기초문장 5 페이지 DEMO TIENG HAN
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
기초문장
기초문장
HOME
Total 65 /
5 page
기초문장 목록
25
[Lesson-041] 동생은 한국어를 잘해요. 그런데 나는 못 해요.
동생은 한국어를 잘해요. 그런데 나는 못 해요.Em tôi giỏi tiếng Hàn. Nhưng tôi thì không. 문장 01. 리꽁은 주말에 뭐 했어요? 나는 계속 집에 있어서 정말 심심했어요. Cuối tuần Li Kong đã làm gì? Mình chỉ ở nhà nên rất buồn. 02. 나도 주말에 비가 와서 집에서 텔레비전을 봤어요. 재미가 없었어요. Cuối tuần trời mưa nên mình ở nhà xem ti vi. Chẳng thú vị gì cả. 03 . . .
subadmin01
7
06-20
24
[Lesson-042] 날씨가 많이 춥겠어요.
날씨가 많이 춥겠어요.Thời tiết chắc sẽ lạnh lắm. 문장 01. 마이는 무슨 계절을 좋아해요? Mai thích mùa nào? 02. 저는 봄하고 여름을 좋아해요. 봄은 따뜻해서 좋아요. Mình thích mùa xuân và mùa hè. Mùa xuân ấm áp nên mình thích. 03. 여름에는 바다에 가서 수영도 할 수 있어서 좋아요. Vào mùa hè có thể đi biển để bơi nên rất thích. . . .
subadmin01
8
06-20
23
[Lesson-043] 학교 앞에서 3번 버스를 타야 해요.
학교 앞에서 3번 버스를 타야 해요.Phải đi xe buýt số 3 ở trước trường học. 문장 01. 내일이 수미 생일이지요? Ngày mai là sinh nhật của Soo Mi phải không nhỉ? 02. 수미에게 책을 선물하고 싶어요. Mình muốn tặng sách cho Soo Mi. 03. 한글학교 근처에 서점이 있어요? Ở gần trường học tiếng Hàn có hiệu sách không vậy? & . . .
subadmin01
8
06-21
22
[Lesson-044] 내일 소풍을 갈까 해요.
내일 소풍을 갈까 해요. Ngày mai tôi định đi dã ngoại. 문장 01. 이번 주 금요일에 호안끼엠 호수로 소풍을 갈가 하는데 어때? Thứ 6 tuần này mẹ định đi dã ngoại ở hồ Hoàn Kiếm, con thấy thế nào? 02. 와! 좋아요. 그런데 엄마, 금요일 몇 시에 갈 거예요? Oa, hay quá. Nhưng mà mẹ ơi, thứ 6 mấy giờ thì đi ạ? 03. 우리가 갈 호수는 집에서 멀어. Hồ mà chúng ta sẽ đi cá . . .
subadmin01
7
06-21
21
[Lesson-045] 축제에 한번 가 보세요.
축제에 한번 가 보세요. Hãy thử đến lễ hội một lần xem. 문장 01. 와, 정말 예뻐요. 어디에서 찍은 거예요? Oa, đẹp quá. Cái này bạn chụp ở đâu thế? 02. 지난 주말에 가족들과 함께 불꽃놀이 축제에 가서 찍었어요. Mình chụp khi đi lễ hội pháo hoa cùng gia đình vào cuối tuần trước. 03. 그래요? 정말 재미있어 보이는데 가서 무엇을 했어요? Thế à? Trông thú vị quá. . . .
subadmin01
7
06-21
20
[Lesson-046] 나도 박물관에 가 봤어요.
나도 박물관에 가 봤어요. Tôi cũng từng đi bảo tàng rồi. 문장 01. 지난 방학에 뭐 했어요? Bạn đã làm gì vào kì nghỉ trước? 02. 부모님하고 서울에 있는 국립 중앙 박물관에 견학을 다녀왔어요. Mình đã đi kiến học tại Bảo tàng quốc gia trung ương ở Seoul cùng với bố mẹ. 03. 한국의 역사를 잘 알 수 있어서 재미있었어요. Mình thấy rất thú vị vì có thể biết rõ hơn v . . .
subadmin01
6
06-24
19
[Lesson-047] 감기에 걸린 것 같아요.
감기에 걸린 것 같아요. Hình như là bị cảm rồi. 문장 01. 영준이 아파보여요, 괜찮아요? Nhìn Yeong-jun có vẻ mệt, em không sao chứ? 02. 열이 나고 머리가 아파요. 그리고 계속 추워요. Em bị sốt và đau đầu ạ. Và em cứ thấy lạnh. 03. 감기에 걸린 것 같아요. 또 어디가 아파요? Hình như là em bị cảm rồi. Em còn thấy đau ở đâu nữa không? . . .
subadmin01
7
06-24
18
[Lesson-048] 누워서 책을 보지 말고 책상에 앉아서 보세요.
누워서 책을 보지 말고 책상에 앉아서 보세요. Đừng vừa nằm vừa đọc sách mà hãy ngồi vào bàn học. 문장 01. 오늘 수업 시간에는 눈 건강을 지키는 방법을 배울 거예요. Giờ học hôm nay chúng ta sẽ học về cách bảo vệ đôi mắt. 02. 여러분이 알고 있는 것을 먼저 이야기해 볼까요? Trước tiên, các em hãy nói về các phương pháp mà mình biết nhé? 03. TV를 가까이에서 . . .
subadmin01
7
07-09
17
[Lesson-049] 수미 좀 바꿔 주세요.
수미 좀 바꿔 주세요.Vui lòng chuyển máy cho Soo Mi giúp tôi. 문장 01.여보세요? 수미 집이지요? A lô, Có phải nhà Soo Mi không ạ? 02.네, 맞아요. 누구세요?Vâng đúng rồi. Ai thế ? 03.안녕하세요. 저는 수미 친구 마이예요. 수미 좀 바꿔 주세요.Chào Bác. Cháu là Mai. Bạn của Soo Mi ạ. Bác chuyển máy cho Su-mi giúp cháu với ạ. 04.네, 잠깐 기다리세요.Ừ, cháu chờ một chút. 05.여보세요? 무슨 일이에요? A . . .
subadmin01
7
07-09
16
[Lesson-050] 한국어를 잘하게 되었어요.
한국어를 잘하게 되었어요. Tôi đã trở nên giỏi tiếng Hàn. 문장 01. 한국어를 잘하는 마이가 부러워요. Thật ghen tị quá vì Mai giỏi tiếng Hàn. 02. 베트남어하고 한국어는 많이 달라서 배우기 어려워요. Tiếng Việt và tiếng Hàn khác nhau nhiều nên rất khó học. 03. 저도 한국어를 잘 못했는데 예습 복습을 하고 받아쓰기 공부도 열심히 했어요. Mình cũng không giỏi tiếng Hàn nhưn . . .
subadmin01
8
07-09
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
3
페이지
4
페이지
열린
5
페이지
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동