기초문장 1 페이지 DEMO TIENG HAN
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
기초문장
기초문장
HOME
Total 65 /
1 page
기초문장 목록
65
[Lesson-001] 안녕하세요?
안녕하세요?Xin Chào? 문장 01. 안녕하세요? Xin chào? 02. 안녕하세요? Xin chào? 03. 저는 김수미예요. 한국 사람이에요. Em là Kim Soo Mi. Là người Hàn Quốc. 04. 저는 리꽁이에요. Em là Lý Công. 05. 베트남 사람이에요? Bạn là người Việt Nam hả? . . .
subadmin01
35
05-17
64
[Lesson-002] 누구예요?
누구예요?Ai vậy? 문장 01. 누구예요? Ai vậy? 02. 제 친구예요. Là bạn em. 03. 친구가 중국 사람이에요? Bạn là người Trung Quốc hả? 04. 아니요, 제 친구는 중국 사람이 아니에요. 베트남 사람이에요. Không, bạn em không phải người Trung Quốc. Là người Việt Nam. 05. 학생이에요? Là h . . .
subadmin01
10
05-22
63
[Lesson-003] 이게 뭐예요?
이게 뭐예요?Cái này là cái gì? 문장 01. 이게 뭐예요? Cái này là cái gì? 02. 책이에요. Là quyển sách. 03. 저게 뭐예요? Cái kia là cái gì? 04. 시계예요. Là cái đồng hồ. 05. 그게 가방이에요? Cái đó là cặp sách hả? 06. 네 . . .
subadmin01
9
05-22
62
[Lesson-004] 화장실이 어디에요?
화장실이 어디에요?Nhà vệ sinh ở đâu? 문장 01. 여기는 우리 학교예요. Đây là trường học của mình. 02. 도서관이 어디예요? 저기가 도서관이에요? Thư viện ở đâu? Kia là thư viện hả? 03. 아니요, 저기는 도서관이 아니에요. 교실이에요. Không, kia không phải là thư viện. Là hớp học. 04. 화장실이 어디예요? Nhà vệ sin . . .
subadmin01
7
05-23
61
[Lesson-005] 텔레비전을 봐요.
텔레비전을 봐요.Xem ti vi. 문장 01. 지금 뭐해요? Bây giờ làm gì nhỉ? 02. 사과를 먹어요. Ăn táo. 03. 형은 뭐해요? Anh làm gì vậy? 04. 책을 읽어요. Đọc sách. 05. 동생은 뭐해요? Em làm gì vậy? 06. 텔레비전을 봐요. Xem tivi. &n . . .
subadmin01
9
05-23
60
[Lesson-006] 어디에 있어요?
어디에 있어요?Ở đâu? 문장 01. 방에 무엇이 있어요? Có cái gì trong phòng vậy? 02. 침대가 있어요. Có cái giường. 03. 침대는 어디에 있어요? Cái giường ở đâu? 04. 책상 옆에 있어요. Ở bên cạnh cái bàn. 05. 방에 피아노가 있어요? Trong phòng có đàn piano không? &n . . .
subadmin01
8
05-23
59
[Lesson-007] 지금 날씨가 어때요?
지금 날씨가 어때요?Bây giờ thời tiết thế nào? 문장 01. 지금 날씨가 어때요? Bây giờ thời tiết thế nào? 02. 비가 와요. Trời mưa. 03. 비가 많이 와요? Trời mưa nhiều không? 04. 네, 비가 많이 와요. Vâng, trời mưa nhiều. 05. 바람도 불어요? Cũng có gió thổi chứ? &n . . .
subadmin01
7
05-23
58
[Lesson-008] 학교에 가요.
학교에 가요.Đi đến trường. 문장 01. 우리 아빠는 매일 학교에 가요. 선생님이에요. Hàng ngày bố mình đến trường. Bố mình là giáo viên. 02. 엄마는 무엇을 해요? Mẹ bạn làm gì? 03. 엄마도 선생님이에요. Mẹ mình cũng là giáo viên. 04. 동생이에요? Còn em của bạn? 05. 네, 내 동생이에요. . . .
subadmin01
7
05-23
57
[Lesson-009] 볼펜은 몇 자루 있어요?
볼펜은 몇 자루 있어요?Có mấy cây bút? 문장 01. 이건 누구 가방이에요? Cái này là cái cặp sách của ai? 02. 내 가방이에요. Cặp sách của tôi. 03. 가방 안에 뭐가 있어요? Trong cặp sách có cái gì? 04. 안경이 한 개, 책이 두 권 있어요. 아, 볼펜도 있어요. Có 1 cái kính, 2 quyển sách. À, có cây bút nữa.   . . .
subadmin01
7
05-23
56
[Lesson-010] 생일이 언제예요?
생일이 언제예요?Khi nào sinh nhật? 문장 01. 오늘이 몇 월 며칠이에요? Hôm nay là ngày mấy tháng mấy? 02. 오늘은 5월 25일이에요. Hôm nay là ngày 25 tháng 5. 03. 생일이 언제예요? Khi nào sinh nhật? 04. 6월 7일이에요. Ngày 7 tháng 6. 05. 제 생일은 5월 26일이에요. 내일이 제 생일이에요 . . .
subadmin01
7
05-23
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
열린
1
페이지
2
페이지
3
페이지
4
페이지
5
페이지
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동