기초문장 3 페이지 DEMO TIENG HAN
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
기초문장
기초문장
HOME
Total 65 /
3 page
기초문장 목록
45
[Lesson-021] 아버지는 한국에 계세요.
아버지는 한국에 계세요.Bố tôi ở Hàn Quốc 문장 01. 이 사진을 보세요. 제 가족사진이에요. Hãy nhìn tấm ảnh này. Đây là ảnh gia đình tôi đấy. 02. 이 사람은 누구입니까? Người này là ai vậy? 03. 제 언니입니다. 언니는 14살입니다. Là chị tôi. Chị 14 tuổi. 04. 이분은 누구이십니까? Còn vị này là ai? . . .
subadmin01
9
05-24
44
[Lesson-022] (나는) 분짜를 먹을래요.
(나는) 분짜를 먹을래요.Tôi ăn bún chả. 문장 01. 점심시간에 같이 밥 먹을까요? Chúng mình ăn trưa cùng nhau nhé? 02. 오늘 점심이요? 좋아요. Trưa nay à? Được thôi. 03. 어떤 음식을 좋아해요? Bạn thích món ăn nào? 04. 저는 분짜를 좋아해요. 분짜는 아주 맛있어요. 퍼도 좋아해요. Tôi thích bún chả. Bún chả rất ngon. Tô . . .
subadmin01
7
05-31
43
[Lesson-023] (나는) 숙제를 하고 잠을 잤어요.
(나는) 숙제를 하고 잠을 잤어요.Tôi đã làm bài tập rồi ngủ. 문장 01. 주말에 뭐 했어요? Bạn đã làm gì vào cuối tuần? 02. 아침에 일찍 일어났어요. Buổi sáng, tôi thức dậy sớm. 03. 그리고 아빠하고 함께 축구를 했어요. Và tôi chơi bóng đá cùng với bố. 04. 축구를 하고 점심을 먹었어요. Tôi chơi bóng đá . . .
subadmin01
11
05-31
42
[Lesson-024] (나는) 피아노 치기와 노래하기를 좋아해요.
(나는) 피아노 치기와 노래하기를 좋아해요.Tôi thích chơi piano và hát. 문장 01. 내일 체육 시험이 걱정이에요. Tôi rất lo lắng cho bài thi thể dục ngày mai. 02. 축구가 너무 어려워요. Môn bóng đá khó quá. 03. 운동을 잘해요? Bạn có giỏi thể dục không? 04. 네, 저는 운동을 잘해요. Vâng, tôi giỏi thể dục. . . .
subadmin01
7
05-31
41
[Lesson-025] (나는) 기타를 잘 치지 못해요.
(나는) 기타를 잘 치지 못해요.Tôi chơi đàn ghi-ta không giỏi.문장 01.취미가 뭐예요?Sở thích của bạn là gì? 02.음악 듣기예요. 취미가 뭐예요?Là nghe nhạc. Vậy sở thích của bạn là gì? 03.피아노 치기예요. 무슨 음악을 좋아해요?Là chơi piano. Bạn thích nhạc gì? 04.저는 클래식을 좋아해요.Tôi thích nhạc cổ điển. 05.피아노 음악도 좋아해요?Bạn có thích nhạc piano không? 06.네. 좋아해요. 그리고 . . .
subadmin01
7
05-31
40
[Lesson-026] (나는) 일요일마다 공부할 거예요.
(나는) 일요일마다 공부할 거예요.Tôi sẽ học bài vào các chủ nhật. 문장 01. 내일은 일요일이에요. 일요일마다 뭐 해요? Ngày mai là chủ nhật. Bạn làm gì vào các ngày chủ nhật? 02. 저는 일요일마다 주로 아빠하고 등산을 가요. Tôi thường đi reo núi với bố vào các ngày chủ nhật. 03. 저는 요즘 일요일마다 친구를 만났어요. Dạo này tôi thường gặp bạn bè vào cá . . .
subadmin01
7
05-31
39
[Lesson-027] (나는) 3시부터 5시까지 놀아요.
(나는) 3시부터 5시까지 놀아요.Tôi chơi từ 3 giờ đến 5 giờ 문장 01. 오늘 뭐 할 거예요? Hôm nay bạn làm gì? 02. 친구들하고 같이 놀 거예요. Tôi sẽ chơi cùng các bạn. 03. 어디에서 놀아요? Các bạn chơi ở đâu? 04. 운동장에서 놀아요. 3시부터 5시까지 놀 거에요. Ở sân vận động. Chúng tôi sẽ chơi từ 3 giờ đến 5 . . .
subadmin01
8
05-31
38
[Lesson-028] 과학이 재미있어요.
과학이 재미있어요.Môn khoa học rất thú vị. 문장 01. 제일 좋아하는 과목이 뭐예요? Môn học bạn thích nhất là gì? 02. 사회예요. Là môn xã hội. 03. 저는 과학을 좋아해요. 과학 공부는 항상 재미있어요. Tôi thích môn khoa học. Học môn khoa học luôn luôn rất thú vị. 04. 과학을 제일 잘해요? Bạn giỏi môn khoa học nh . . .
subadmin01
7
05-31
37
[Lesson-029] 내 생일 파티에 와.
내 생일 파티에 와.Hãy đến dự tiệc sinh nhật mình. 문장 01. 내일 시간이 있어? Ngày mai bạn có thời gian không? 02. 응, 왜? 무슨 일이 있어? Ừ, sao vậy? Có chuyện gì thế? 03. 내일 내 생일 파티를 해. 그래서 친구들을 초대했어. Ngày mai mình tổ chức tiệc sinh nhật. Vì thế nên mình đã mời các bạn. 04 . . .
subadmin01
7
05-31
36
[Lesson-030] 제 친구는 키가 커요.
제 친구는 키가 커요.Bạn tôi cao. 문장 01. 이게 무슨 사진이야? Ảnh gì vậy con? 02. 우리 반 친구들이랑 교실에서 찍은 사진이에요. Ảnh con chụp cùng các bạn trong lớp ở lớp học ạ. 03. 이 친구가 수미야? Bạn này là Soo Mi hả con? 04. 아니요, 여기 모자를 쓴 사람이 수미예요. Không ạ. Bạn đội mũ này là Soo Mi. . . .
subadmin01
9
06-03
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
열린
3
페이지
4
페이지
5
페이지
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동