기초문장 2 페이지 DEMO TIENG HAN
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
기초문장
기초문장
HOME
Total 65 /
2 page
기초문장 목록
55
[Lesson-011] 아버지는 회사에 다녀요?
아버지는 회사에 다녀요?Bố làm ở công ty. 문장 01. 아빠가 회사원이에요? Bố của bạn là nhân viên công ty hả? 02. 네, 아빠는 한국 회사에 다녀요. Vâng, bố mình làm ở công ty Hàn Quốc. 03. 엄마도 회사에 다녀요? Mẹ của bạn cũng là nhân viên công ty hả? 04. 아니요. 엄마는 주부예요. Không. Mẹ mình là nội trợ. . . .
subadmin01
8
05-23
54
[Lesson-012] 수업이 몇 시에 끝나요?
수업이 몇 시에 끝나요? Lớp học kết thúc lúc mấy giờ?문장 01. 오늘 한국어 수업이 있어요? Hôm nay có lớp học tiếng Hàn à? 02. 네. 금요일에 늘 한국어 수업이 있어요. Vâng. Vào thứ sáu luôn luôn có lớp học tiếng Hàn. 03. 수업이 몇 시에 시작해요? Lớp học bắt đầu lúc mấy giờ? 04. 오전 10시에 시작해요. Bắt đầu lúc 10 giờ sáng. . . .
subadmin01
9
05-23
53
[Lesson-013] 일주일에 두 번 봐요.
일주일에 두 번 봐요.Một tuần xem hai lần. 문장 01. 이따가 뭐 해요? Lát nữa bạn làm gì? 02. 영화관에 가요. Mình đi đến rạp chiếu phim. 03. 무슨 영화를 봐요? Bạn xem phim gì? 04. 코미디나 만화 영화를 봐요. Mình xem phim hài hoặc phim hoạt hình. 05. 영화를 자주 봐요? B . . .
subadmin01
8
05-23
52
[Lesson-014] 지금 집에 안가요.
지금 집에 안가요.Bây giờ mình không về nhà.문장 01. 지금 집에 가요? Bây giờ bạn về nhà không? 02. 아니요. 집에 안 가요. Không. Minh không về nhà. 03. 그럼 어디에 가요? Vậy thì bạn đi đâu? 04. 도서관에 가요. 도서관에서 숙제를 해요. 동화책도 빌려요. Mình đi thư viện. Làm bài tập ở thư viện. Mình cũng mượn truyện tranh. &n . . .
subadmin01
7
05-23
51
[Lesson-015] 수영을 잘해요?
수영을 잘해요?Bạn bơi có giỏi không? 문장 01. 주말에 바빠요? Cuối tuần có bận không? 02. 아니요. 안 바빠요. 저는 보통 평일에 바빠요. Không, Không bận. Mình thường bận vào ngày thường. 03. 그럼, 주말에 뭐해요? Vậy, cuối tuần bạn làm gì? 04. 만화책을 읽어요. 그리고 수영도 해요. Đọc truyện tranh. Và mìn . . .
subadmin01
9
05-23
50
[Lesson-016] 같이 만날까요?
같이 만날까요?Chúng ta cùng gặp nhau không? 문장 01. 여보세요. 지금 뭐 해요? Alô. Bây giờ bạn đang làm gì vậy? 02. 동생하고 같이 텔레비전을 봐요. Mình đang xem tivi với em. 03. 이따가 약속이 있어요? 우리 같이 만날까요? Lát nữa bạn có hẹn không? Chúng ta cùng gặp nhau được không? 04. 좋아요. 저는 오늘 약속이 . . .
subadmin01
7
05-24
49
[Lesson-017] 친구한테 전화를 하세요.
친구한테 전화를 하세요.Hãy gọi điện thoại cho bạn. 문장 01. 여기에서 뭐 해요? Bạn làm gì ở đây thế? 02. 친구하고 약속이 있어요. 하지만 친구가 안 와요. Mình có hẹn với bạn. Nhưng bạn ấy không đến. 03. 그럼 친구한테 전화를 하세요. Vậy thì hãy gọi điện cho bạn đi. 04. 지금 저는 휴대 전화가 없어요. Bây giờ mình không có đi . . .
subadmin01
7
05-24
48
[Lesson-018] 얼마예요?
얼마예요?Giá bao nhiêu? 문장 01. 어느 것을 살까요? Bạn mua cái nào? 02. 파란색 모자를 사세요. Hãy mua cái mũ màu xanh đi. 03. 저는 그 색을 좋아하지 않아요. 빨간색은 어때요? Mình không thích màu đó. Màu đỏ thế nào? 04. 그렇지만 제 생각에 파란색이 좋아요. Nhưng theo mình thì màu xanh đẹp. . . .
subadmin01
7
05-24
47
[Lesson-019] 오른쪽으로 가세요.
오른쪽으로 가세요.Hãy đi về phía bên phải. 문장 01. 저, 하늘아파트가 어디에 있어요? 여기에 처음 와요. 저는 길을 잘 몰라요. À, chung cư Hanul ở đâu ạ? Cháu mới đến đây lần đầu, nên không biết rõ đường. 02. 하늘아파트는 멀지 않아요. 오른쪽으로 5분쯤 가세요. Chung cư Hanul không xa. Cháu đi về phía bên phải khoảng 5 phút. 03. 근처에 뭐가 있어요? Gần đây có cái . . .
subadmin01
7
05-24
46
[Lesson-020] 저도 같이 요리를 하겠어요.
저도 같이 요리를 하겠어요.Em sẽ cùng nấu ăn. 문장 01. 어서 와요. 여기에 앉으세요. Mời em vào. Hãy ngồi đây đi. 02. 와, 음식이 참 많아요. 잘 먹겠습니다. Ôi, nhiều món quá. Em sẽ ăn thật ngon miệng. 03. 네, 많이 먹어요. Vâng, em ăn nhiều vào nhé. 04. 정말 맛있어요. 다음에는 저도 같이 요리를 하겠어요. Đồ ăn ngon qu . . .
subadmin01
7
05-24
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
열린
2
페이지
3
페이지
4
페이지
5
페이지
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동