基礎文章 4 페이지 DEMO TIENG HAN
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文章
基礎文章
HOME
Total 65 /
4 page
基礎文章 목록
35
[Lesson-030] Tôi cũng đã ăn đồ ăn ngon và đã rất vui
おいしい 食たべ物ものも 食たべて 楽たのしかったです。Tôi cũng đã ăn đồ ăn ngon và đã rất vui. 単語01. がっこう学校Trường họcいく行くĐiえいが映画Phim ảnh 02.ともだち友達Bạn bèしゃしん写真Ảnhとる撮るChụp (ảnh) 読む練習01.学校がっこうも 行いって 楽たのしかったです。Tôi cũng đã đến trường và đã rất vui. 02.映画えいがも 見みて 楽たのしかったです。Tôi cũng đã xem phim và đã rất vui. 03.ともだちも 来きて 楽たのしかったです。Bạn bè cũng đã đến và đã rất vui. . . .
subadmin04
9
05-15
34
[Lesson-031] Cùng nhau chụp ảnh nhé?
いっしょに 写真しゃしんを 撮とりませんか。Cùng nhau chụp ảnh nhé? 単語01. ごはんご飯Cơmたべる食べるĂnかいもの買い物Mua sắm 02.コーヒー Cà phêのむ飲むUốngうんどう運動Tập thể dục, vận động 読む練習01.いっしょに ご飯はんを 食たべませんか。Cùng nhau ăn cơm nhé? 02.いっしょに 買かい物ものを しませんか。Cùng đi mua sắm nhé? 03.いっしょに コーヒーを 飲のみませんか。Cùng nhau uống cà phê nhé? 04.いっしょに 運動うんどうを しませんか。Cùng nhau tập thể dục nhé? . . .
subadmin04
9
05-15
33
[Lesson-032] Chuẩn bị đi về thôi.
そろそろ 帰かえりましょう。Chuẩn bị đi về thôi. 単語01. たくさん Nhiềuちょっと Một chútやすむ休むNghỉ ngơiはじめる始めるBắt đầu 読む練習01.たくさん 食たべましょう。Ăn nhiều vào nhé. 02.ちょっと 休やすみましょう。Nghỉ ngơi một chút nhé. 03.そろそろ 始はじめましょう。Chuẩn bị bắt đầu nhé. 04.そろそろ 行いきましょう。Chuẩn bị đi nhé. リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이 . . .
subadmin04
9
05-15
32
[Lesson-033] Bị lạc mất một lúc.
ちょっと 迷まよって しまいました。Tôi đã bị lạc mất một lúc. 単語01.ちょっと Một lúcまよう迷うĐi lòng vòng (bị lạc)たくさん Nhiều 02.かう買うMuaぜんぶ全部Toàn bộやくそく約束Cuộc hẹn 03.おくれる遅れるMuộn, trễおそく遅く(một cách) muộnもどる戻るVề 読む練習01.たくさん 買かって しまいました。Tôi đã mua rất nhiều thứ. 02.ぜんぶ 食たべて しまいました。Tôi đã ăn hết toàn bộ. 03.約束やくそくに 遅おくれて しまいました。Tôi đã bị trễ hẹn. 04.おそく 戻もどって . . .
subadmin04
9
05-15
31
[Lesson-034] Tôi muốn nhanh được gặp bạn.
はやく 会あいたいです。Tôi muốn nhanh được gặp bạn. 単語01.はやく早くNhanh, sớmあう会うGặpからい辛いCay 02.たべもの食べ物Đồ ănつめたい冷たいLạnhコーラCocacola 03.のむ飲むUốngかばんTúi, cặpダイエットGiảm béo, ăn kiêngするLàm 読む練習01.辛い食べ物が 食たべたいです。Tôi muốn ăn đồ ăn cay. 02.冷つめたい コーラが 飲のみたいです。Tôi muốn uống cocacola lạnh. 03.かばんが 買かいたいです。Tôi muốn mua túi. 04.ダイエットが したいです。Tôi muốn ăn kiên . . .
subadmin04
9
05-15
30
[Lesson-035] Rất khó để biết lối ra.
出口でぐちが 分わかりにくいです。Rất khó để biết lối ra. 単語01.くすり薬Thuốcじ字Chữ viếtよむ読むĐọc 02.ぺん Bútかく書くViếtみち道Con đườngあるく歩くĐi bộ 読む練習01.この 薬くすりは 飲のみにくいです。Thuốc này rất khó uống. 02.字じが 読よみにくいです。Rất khó để đọc chữ. 03.この ペンは 書かきにくいです。Bút này rất khó viết. 04.この 道みちは 歩あるきにくいです。Đường này khó đi. リスニング Audio Streaming . . .
subadmin04
9
05-15
29
[Lesson-036] Vừa ăn bỏng ngô vừa xem thôi.
ポップコーンを 食たべながら 見みましょう。Vừa ăn bỏng ngô vừa xem thôi. 単語01.ポップコーン Bỏng ngôみる見るNhìn, xemおんがく音楽Âm nhạc 02.きく聞くNgheコーヒー Cà phêしごと仕事Công việc 03.こうえん公園Công viênはなす話すNói chuyệnやすむ休むNghỉ ngơi 読む練習01.音楽を 聞きながら 運動うんどうしましょう。Vừa nghe nhạc vừa tập thể dục thôi. 02.コーヒーを 飲のみながら 仕事しごとをしましょう。Vừa uống cà phê vừa làm việc thôi. 03.公園こうえんを 歩あるきながら 話はなしま . . .
subadmin04
9
05-15
28
[Lesson-037] Vì nóng nên đừng chạm vào.
熱あついので さわらないで ください。Vì nóng nên đừng chạm vào. 単語01.やすみ休みNgày nghỉくる来るĐếnからい辛いCay 02.たべる食べるĂnたかい高いĐắtかう買うMua 03.いく行くĐiしんぱいする心配するLo lắngいく行くĐi 読む練習01. 休やすみなので 来こないで ください。Vì là ngày nghỉ nên đừng đến. 02.辛からいので 食たべないで ください。Vì cay nên đừng ăn. 03.高たかいので 買かわないで ください。Vì đắt nên đừng mua. 04.私わたしが 行いくので 心配しんぱいしないで ください。Tôi sẽ đi nên đừ . . .
subadmin04
9
05-15
27
[Lesson-038] Thêm một bát nữa thì thế nào ạ?
おかわりは いかがですか。Thêm một bát nữa thì thế nào ạ? 単語01.かばん Túi, cặpあかい Màu đỏすこし少しMột chút 読む練習01. この かばんは いかがですか。Cái túi này như thế nào ạ? 02.あかい ものは いかがですか。Cái màu đỏ thì như thế nào ạ? 03.少すこし いかがですか。Thêm một chút nữa thì thế nào ạ? 04.一杯いっぱい いかがですか。Thêm 1 chén nữa thì thế nào ạ? リスニング Audio Streamin . . .
subadmin04
9
05-15
26
[Lesson-039] Tôi phải ăn kiêng
ダイエットを しなければ なりません。Nếu không ăn kiêng thì không được. Tôi phải ăn kiêng. 単語01.やさい Rauくすり薬Thuốcしゃしんを とる写真を 撮るChụp ảnh 02.なまえ名前Tênかく書くViết 読む練習01. やさいを 食たべなければ なりません。Nếu không ăn rau thì không được.Tôi phải ăn rau. 02.薬くすりを 飲のまなければ なりません。Nếu không uống thuốc thì không được.Tôi phải uống thuốc. 03.写真しゃしんを 撮とらなければ なりません。Nếu không . . .
subadmin04
9
05-15
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
3
페이지
열린
4
페이지
5
페이지
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동