基礎文法 2 7 페이지 DEMO TIENG HAN
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文法 2
基礎文法 2
HOME
Total 63 /
7 page
基礎文法 2 목록
3
[Lesson-061] N(ai)に ~を あげる
お菓子かしを 周まわりの 人ひと達たちにも あげました。Tôi đã tặng bánh quy cho mọi người xung quanh nữa. 単語01. おかしお菓子Kẹo, Đồ ngọtまわり周りXung quanhひとたち人達Mọi người 02.プレゼント Quàはな花Hoaかう買うMua 03.こども子供Trẻ emどんな Gì, nàoよむ読むĐọc 文法1N(ai)に ~を あげるCho, tặng N ~ 01.私わたしは 田中たなかさんに プレゼントを あげました。Tôi đã tặng quà cho Tanaka. 02.木村きむらさんは 先生せんせいに 本ほんを あげました。Kimura đ . . .
subadmin04
12
05-15
2
[Lesson-062] Động từ thể て くれる 【Người khác cho tôi 】 …
父ちちと 母ははが 卒業式そつぎょうしきに 来きて くれました。 Bố mẹ đã đến lễ tốt nghiệp. 単語01. そつぎょうしき卒業式Lễ tốt nghiệpたんじょうび誕生日Sinh nhậtえいご英語Tiếng Anh 02.じしょ辞書Từ điểnともだち友達Bạn bèおくる送るGửiおしえる教えるDạy 文法1Động từ thể て くれる 【Người khác cho tôi 】 01.彼女かのじょは 私わたしに 誕生たんじょう日びの プレゼントを くれました。Cô ấy đã tặng quà sinh nhật cho tôi. 02.先生せんせいは 私わたしに 英語えいごの 辞書じしょを くださいま . . .
subadmin04
13
05-15
1
[Lesson-063] ①:~に対たいする、 ②:~にとって、 ③:~につい / もらう / …
木村きむらさんに 対たいする 私わたしに 気持きもちを 父ちちと 母ははに 分わかって もらいました。Bố và mẹ đã hiểu cho cảm giác của tôi dành cho Kimura. 単語101. きもち気持ちTâm trạngわかる分かるBiết, hiểuきびしい厳しいNghiêm khắc 02.がいこくじん外国人Người nước ngoàiしえん支援Hỗ trợひつようだ必要だCần thiết 03.はじめて初めてLần đầu tiênけいけん経験Kinh nghiệmじんせい人生Cuộc sống 04.いろいろ Nhiều thứ, nhiều việcかんがえる考えるSuy nghĩ 単語205.かれし彼氏Bạn traiゆびわ指輪Nh . . .
subadmin04
15
05-15
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
3
페이지
4
페이지
5
페이지
6
페이지
열린
7
페이지
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동