基礎文法 2 6 페이지 DEMO TIENG HAN
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文法 2
基礎文法 2
HOME
Total 63 /
6 page
基礎文法 2 목록
13
[Lesson-051] Động từ thể từ điển + つもりです
ユナさんを 大事だいじに する つもりです。Tôi sẽ trân trọng bạn Yuna. 単語01.だいじに する大事に するTrân trọngらいげつ来月Tháng sauやめる Từ bỏ, bỏ 02.らいしゅう来週Tuần sauならう習うHọcこくはくする告白するTỏ tình 文法1Động từ thể từ điển + つもりです Diễn đạt ý định làm một việc gì đó. 01.来月らいげつには 会社かいしゃを やめる つもりです。Tháng sau tôi định sẽ nghỉ việc ở công ty. 02.来週らいしゅうから 中国語ちゅうごくごを 習ならう つもりです。Tôi đị . . .
subadmin04
11
05-15
12
[Lesson-052] Thể thông thường + と 思います
きっと 永遠えいえんに 続つづくと 思おもいます。Tôi nghĩ chắc chắn là sẽ kéo dài mãi mãi. 単語01.きっと Chắc chắnえいえんに永遠にMãi mãiつづく続くKéo dài, liên tụcたぶん Chắc là 02.こいびと恋人Người yêuいる Cóらいねん来年Năm sauけっこんする結婚するKết hôn 文法1Thể thông thường + と 思います Tôi nghĩ rằng ~ 01.木村きむらさんは たぶん 恋人こいびとが いると 思おもいます。Kimura chắc là có người yêu rồi. 02.彼女かのじょは 来年ら . . .
subadmin04
11
05-15
11
[Lesson-053] Động từ thể ý chí ~う / よう / Động…
ユナさんに 話はなそうと しました。Tôi đã định nói chuyện với bạn Yuna. 単語01.はなす話すNói chuyệnあたらしい新しいMớiふく服Áo 02.かう買うMuaおかねが ないお金が ないKhông có tiền 文法1Động từ thể ý chí ~う / ようĐộng từ thể ý chí. 1グループ01.いく行くĐiいこう行こうĐi thôi 2グループ02.たべる食べるĂnたべよう食べようĂn thôi 3グループ03.くる来るĐếnこよう来ようĐến thôi 04.する&n . . .
subadmin04
11
05-15
10
[Lesson-054] Động từ thể ý chí +と しました
時々ときどき 会あえますよね。Thỉnh thoảng mình vẫn có thể gặp nhau đúng không? 単語01.ときどき時々Thỉnh thoảngあえる会えるCó thể gặpあさはやく朝早くBuổi sáng sớmおきる起きるThức dậy 文法1Động từ thể ý chí +と しました~ Đã định 1グループ01.いく行くĐiいける行けるCó thể đi 2グループ02.たべる食べるĂnたべられる食べられるCó thể ăn 3グループ03.くる来るĐếnこられる来られるCó thể đến 04.する Làmできる Có thể làm . . .
subadmin04
12
05-15
9
[Lesson-055] Động từ thể ý chí +と しました
来年らいねん 大学だいがくを 卒業そつぎょうしたら、どうする つもりですか。Năm sau nếu tốt nghiệp đại học bạn sẽ làm gì? 単語01.らいねん来年Năm sauだいがく大学Đại họcそつぎょうする卒業するTốt nghiệp 02.つもり Suy nghĩ, dự địnhひっこし引っ越しChuyển nhàあめが ふる雨が 降るTrời mưa 03.しあい試合Trận đấuちゅうし中止Bị ngừng, dừng 文法1Động từ thể ý chí +と しました~ Đã định 01.いく行くĐiいったら行ったらNếu đi Tính từ đuôi i02.さむい寒いLạnhさむかったら寒かったらNếu lạn . . .
subadmin04
12
05-15
8
[Lesson-056] Động từ thể ý hướng + と 思って います
日本にほんで 就職しゅうしょくしようと 思おもって います。 Tôi đang định sẽ xin việc ở Nhật Bản. 単語01.しゅうしょくする就職するXin việcにっき日記Nhật kýかく書くViết 02.いえ家Nhàかう買うMua 文法1Động từ thể ý hướng + と 思って いますĐang định ~Bày tỏ ý định của người nói hoặc người thứ 3 với người nghe 01. 今日きょうから 日記にっきを 書かこうと 思おもって います。Tôi đang định từ hôm nay sẽ viết nhật ký. 02.来年らいね . . .
subadmin04
13
05-15
7
[Lesson-057] ~そうだ
中国ちゅうごくは 今いま とても 寒さむいそうです。Nghe nói bây giờ Trung Quốc đang rất lạnh. 単語 01.ゆき雪Tuyếtふる降るRơiおもしろい面白いThú vị 02.はなし話Chuyện, lờiちかてつ地下鉄Tàu điện ngầmべんりだ便利だTiện lợi 03.がっこう学校Trườngせんせい先生Giáo viên 文法1 ~そうだNghe nói ~ 動詞01.ふる降るTrời mưaふるそうだ降るそうだNghe nói là trời mưaふらないそうだ降らないそうだNghe nói là trời không mưa い形容詞02.おもしろい面白いThú vịおもしろいそ . . .
subadmin04
12
05-15
6
[Lesson-058] ~らしい
雪ゆきも たくさん 降ふって いるらしいです。 Hình như tuyết cũng đang rơi rất nhiều. 単語01.となり隣Bên cạnhきょうしつ教室Phòng họcだれか誰かAi đóいる Có 文法A ~らしい Hình như ~, nghe nói~ 動詞01.ふる降るTrời mưaふるらしい降るらしいNghe nói hình như trời mưa い形容詞02.おもしろい面白いThú vịおもしろいらしい面白いらしいNghe nói hình như thú vị な形容詞03.べんりだ便利だTiện lợiべんりらしい便利らしいNghe nói hình như tiện lợ . . .
subadmin04
12
05-15
5
[Lesson-059] Trông có vẻ: ~そうだ
とても 寂さびしく なりそうです。Chắc là sẽ cô đơn lắm. 単語01.さびしい寂しいCô đơn, cô độcまんが漫画Truyện tranhデザイン Thiết kếあまり Không ~ lắm 文法1Trông có vẻ: ~そうだ Chắc là~ 動詞01.ふる降るTrời mưaふりそうだ降りそうだChắc là sẽ mưaふりそうにない降りそうにないChắc là sẽ không mưa い形容詞02.おもしろい面白いThú vịおもしろそうだ面白そうだChắc là sẽ thú vịおもしろくなさそうだ面白くなさそうだChắc là không thú vị な形容詞03.べんりだ便利だTiện lợiべん . . .
subadmin04
13
05-15
4
[Lesson-060] Thể thông thường+ようだ
りょこうに 行いく 人ひとが 多おおいようです。 Người đi du lịch có vẻ nhiều. 単語01.りょこう旅行Du lịchおおい多いNhiềuげんかん玄関Hành lang 02.おとが する音が するCó tiếng độngだれか誰かAi đóどうも Dù gì, dù thế nàoねつが ある熱が あるBị sốt 文法1Thể thông thường+ようだ Có vẻ ~, dường như ~ 単語01.ふる降るTrời mưaふるようだ降るようだHình như trời mưa い形容詞02.おもしろい面白いThú vịおもしろいようだ面白いようだChắc là thú vị &nbs . . .
subadmin04
12
05-15
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
3
페이지
4
페이지
5
페이지
열린
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동