基礎文法 2 5 페이지 DEMO TIENG HAN
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文法 2
基礎文法 2
HOME
Total 63 /
5 page
基礎文法 2 목록
23
[Lesson-041] Động từ thể phủ định + なくてもいいです / ~…
ダイエット しなくても いいですよ。 Không ăn kiêng cũng được. 単語01.えいご英語Tiếng Anh~で Bằng~やさい Rau 02.たべる食べるĂnはしる走るChạy bộもう Thôi 文法1Động từ thể phủ định + なくてもいいです~Không làm gì đó cũng được. 01. 英語えいごで 書かかなくても いいです。Không viết bằng tiếng Anh cũng được. 02.やさいを 食たべなくても いいです。Không ăn rau cũng được. 03.はやく 走はしらなくても いいです。Không chạy nh . . .
subadmin04
11
05-15
22
[Lesson-042] Động từ thể て います
ビールを 飲のんで いますね。Mọi người đang uống bia. 単語01.ビール Biaいま今Bây giờなにを何をCái gì 02.にほんご日本語Tiếng Nhậtたつ立つĐứngすわる座るNgồi 文法1Động từ thể て います~て いますĐang ~01.今いま、何なにを して いますか。Bây giờ bạn đang làm gì? 02.・・日本語にほんごの 勉強べんきょうを して います。・・Tôi đang học tiếng Nhật. 03.先生せんせいは 立たって います。Giáo viên đang đứng. 04.学生がくせいは 座すわって います。Học sinh đang ngồ . . .
subadmin04
11
05-15
21
[Lesson-043] ~けど / Động từ thể て みます
初はじめてですけど 飲のんで みます。 Dù là lần đầu nhưng tôi sẽ thử uống ạ. 単語01.はじめて初めてLần đầuできる Có thểちゅうごくご中国語Tiếng Trung Quốc 02.あまり Không ~ lắmでんわする電話するGọi điệnスカート Váy 03.はく Mặc (quần áo)いちど一度1 lần 文法1 ~けど~ nhưng01.日本語にほんごは できますけど、中国語ちゅうごくごは あまり できません。Tôi có thể nói tiếng Nhật nhưng mà lại không giỏi tiếng Trung lắm. 文法2Động . . .
subadmin04
11
05-15
20
[Lesson-044] Động từ thể て ください
気軽きがるに 言いって ください。Bạn hãy nói thoải mái đi ạ. 単語01.きがるに気軽にThoải máiいう言うNóiえき駅Nhà ga 02.まっすぐ Đi thẳngみぎ右Bên phảiまがる曲がるRẽ, xoay 03.てつだう手伝うGiúp đỡぺん Bútかす貸すCho mượn 文法1Động từ thể て くださいHãy~ 01.すみませんが、駅えきは どこですか。Xin lỗi nhưng nhà ga ở đâu vậy ạ? 02.・・まっすぐ 行いって 右みぎに 曲まがって ください。・・Bạn hãy đi thẳng sau đó rẽ phải ạ. 03.すみませんが、 . . .
subadmin04
11
05-15
19
[Lesson-045] Động từ thể てから / Động từ thểて…
これを 全部ぜんぶ 食たべてから 決きめても いいですか。Ăn hết những cái này sau đó quyết định có được không? 単語01.ぜんぶ全部Toàn bộきめる決めるQuyết địnhしょくじ食事Ăn cơm, dùng bữa 02.かえる帰るVềすわる座るNgồi 文法1Động từ thể てからSau khi làm ~ thì … 01.薬くすりは 食事しょくじを してから 飲のんで ください。Hãy uống thuốc sau khi ăn cơm. 02.家うちに 帰かえってから 何なにを しますか。Sau khi về nhà bạn làm gì? 文 . . .
subadmin04
11
05-15
18
[Lesson-046] Động từ thể た (Thể quá khứ) / Động …
富士山ふじさんに 登のぼった ことが ありますか。Bạn đã lên núi Phú Sĩ lần nào chưa? 単語01.おみあいを するお見合いを するĐi xem mắtいちど一度1 lần 02.ふじさん富士山Núi phú Sĩのぼる登るLeo núi 文法1Động từ thể た (Thể quá khứ) 1グループ01.あう会うGặpあった会ったĐã gặp 02.まつ待つĐợiまった待ったĐã đợi 03.ふる降るRơiふった降ったĐã rơi 04.しぬ死ぬChếtしぬ死んだĐã chết 05.あそぶ遊ぶChơiあそんだ遊んだĐã chơi 06.のむ飲むUốngのんだ飲んだĐã uống 07.かく書 . . .
subadmin04
11
05-15
17
[Lesson-047] Động từ thể た ばかりです / Động từ(1) thể…
始はじめた ばかりですが、 走はしったり 泳およいだり しています。Tôi mới bắt đầu chưa được bao lâu, nhưng bây giờ cũng đang tập chạy và bơi lội rồi. 単語01.はじめる始めるBắt đầuはしる走るChạy bộおよぐ泳ぐBơi lội 02.おきる起きるThức dậyともだち友達Bạn bèあそぶ遊ぶChơi 03.そうじ掃除Dọn dẹpせんたく洗濯Giặt giũ 文法1Động từ thể た ばかりですMới làm gì đó chưa được bao lâu.Vừa mới ~ 01.今いま 起おきた ばかりです。Tôi vừa mới ngủ dậy.&n . . .
subadmin04
11
05-15
16
[Lesson-048] Động từ thể た+方ほうが いいです
はやく 帰かえった 方ほうが いいですね。Tốt hơn là bạn nên về sớm. 単語01. かぜ風邪Cảm cúm, ốmやすむ休むNghỉ ngơiみちが こむ道が 込むTắc đường 02.でんしゃ電車Tàu điện ngầmしあい試合Trận đấuねる寝るNgủ 文法1Động từ thể た+方ほうが いいですMẫu câu này được dùng để khuyên bảo người nghe. 01.風邪かぜですね。今日きょうは 休やすんだ 方ほうが いいですよ。Bạn bị cảm à. Vậy hôm nay bạn nên nghỉ ngơi thì tốt. 02.道みちが 込こんで いますから、&n . . .
subadmin04
11
05-15
15
[Lesson-049] Động từ thể từ điểnこと が できます
水みずの 中なかで 使つかう ことが できます。Cái này có thể sử dụng được trong nước. 単語01.みず水Nướcなか中Trongつかう使うSử dụng 02.なまえ名前Tênかんじ漢字Chữ Hánかく書くViếtうんてんを する運転を するLái xe 文法1Động từ thể từ điểnこと が できますCó thể~ 01.名前なまえを 漢字かんじで 書かく ことが できます。Tôi có thể viết tên bằng chữ Hán. 02.運転うんてんを する ことが できますか。Bạn có thể lái xe không? &nb . . .
subadmin04
11
05-15
14
[Lesson-050] Động từ thể từ điển + まえに / お願ねがい…
乾杯かんぱいする 前まえに 何なにか ひとこと お願ねがいします。 Trước khi cạn ly nhờ bạn nói điều gì đó đi ạ. 単語01.かんぱいする乾杯するCạn lyひとこと 1 lời (nói)ねる寝るNgủ 02.シャワーを あびるシャワーを 浴びるTắmあさごはん朝ご飯Bữa sángでんわする電話するGọi điện 03.メール Mailおくる送るGửi 文法1Động từ thể từ điển + まえにTrước khi~ 01.寝ねる 前まえに シャワーを 浴あびます。Tắm trước khi đi ngủ. 02.朝あさご飯はんを 食たべる 前ま . . .
subadmin04
11
05-15
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
3
페이지
4
페이지
열린
5
페이지
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동