基礎文法 2 4 페이지 DEMO TIENG HAN
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文法 2
基礎文法 2
HOME
Total 63 /
4 page
基礎文法 2 목록
33
[Lesson-031] Tôi đã xem bắn pháo hoa, cũng được ăn đồ ăn ngo…
花火はなびを 見みて おいしい 食たべ物ものも 食たべて、とても 楽たのしかったです。Tôi đã xem bắn pháo hoa, cũng được ăn đồ ăn ngon, thật sự đã rất vui. 単語01. はなび花火Trò bắn pháo hoaみる見るNhìn, ngắm, xemおいしい Ngon 02.たべもの食べ物Thức ănたべる食べるĂnとても Rấtたのしい楽しいVui 文法1 Động từ thể て. Nhóm 101.あう会うGặpàあって まつ待つChờ đợiàまって ふる降るRơiàふって 02.しぬ死ぬChếtàしんて あそぶ遊ぶChơiàあそんで&n . . .
subadmin04
11
05-15
32
[Lesson-032] ~ませんか
いっしょに 写真しゃしんを 取とりませんか。Cùng nhau chụp ảnh nhé? 単語01. いっしょに Cùngしゃしんをとる写真を撮るChụp ảnhこうえん公園Công viên 02.バス Xe buýtのる乗るĐi (đi lại sử dụng phương tiện giao thông)ひるごはん昼ご飯Trưaたべる食べるĂn 文法1 ~ませんかMẫu câu này dùng để mời hoặc đề nghị người nghe làm việc gì đó.~ます ➡ ~ませんか 01.いっしょに 公園こうえんに 行いきませんか。Cùng nhau đi công viên nhé? (Bạn có đi công viên cùng tôi không?).& . . .
subadmin04
11
05-15
31
[Lesson-033] そろそろ / ~ましょう
そろそろ 帰かえりましょう。Chuẩn bị đi về thôi. 単語01. かえる帰るQuay lại, quay vềはじめる始めるBắt đầuきょう今日Hôm nay 02.いっぱい 1 chén, 1 lyのむ飲むUốngもう Mới đó mà đã 03.12じ12時12 giờいく行くĐi 文法1 そろそろGiờ chuẩn bị...Sắp 01.そろそろ 始はじめましょう。Chuẩn bị bắt đầu thôi. 文法2 ~ましょう~ thôi/ đi/ nhéMẫu câu này dùng khi người nói đề xuất, mời người nghe cùng làm một việc gì đó.M . . .
subadmin04
11
05-15
30
[Lesson-034] ~て しまいました
駅えきの 中なかで ちょっと 迷まよって しまいました。Tôi đã bị lạc trong nhà ga mất một lúc. 単語 01.えき駅Nhà gaちょっと Một lúcまよう迷うĐi lòng vòng (bị lạc) 02.みちがこむ道が込むTắc đườngやくそく約束Cuộc hẹnおくれる Muộn, trễ 03.きゅうに急にĐột nhiênあめが ふる雨が 降るMưa rơiぬれる Ướt 04.ぜんぶ Toàn bộたべる食べるĂn 文法1 ~て しまいました~ Diễn tả sự tiếc nuối vì một sự việc n . . .
subadmin04
12
05-15
29
[Lesson-035] Động từ thể ます「bỏ ます」+たい
はやく 会あいたいですね。 Tôi muốn nhanh được gặp bạn. 単語01.はやく Nhanh, sớmあう会うGặpきょう今日Hôm nay 02.からい辛いCayたべもの食べ物Đồ ănなぜか Không hiểu saoなにも何もBất cứ cái gì 03.する Làmほんとうに本当にThật sựまんが Truyện tranhよむ読むĐọc 文法1 Động từ thể ます「bỏ ます」+たいmuốn~ 01.今日きょうは 辛からい 食たべ物ものが 食たべたいです。Hôm nay tôi muốn ăn đồ ăn cay. 02.今日きょうは なぜか 何なにも したく ないです。 . . .
subadmin04
12
05-15
28
[Lesson-036] やっぱり / Động từ thể ます「bỏ ます」+にくい
やっぱり 出口でぐちが 分わかりにくいですね。Đúng là rất khó để biết lối ra nhỉ? 単語01.でぐち出口Lối raわかる分かるBiếtいい Tốt, hay 02.えいが映画Phim ảnhたいへんだ大変だKhó khăn, vất vảほん本Sáchじ字Chữ viết 03.ちいさい小さいNhỏよむ読むĐọcぺん Bútかく書くViết 04.くすり薬Thuốcのむ飲むUống 文法1 やっぱりQuả nhiên, đúng là01.やっぱり いい 映画えいがですね。Đúng là một bột phim hay nhỉ. 02.やっぱり ダイエットは 大変たいへんですね。Đúng là việc ăn kiêng vất vả nh . . .
subadmin04
11
05-15
27
[Lesson-037] Động từ thể ます「bỏます」+ながら / ~い …
ポップコーンを 食たべながら 楽たのしく 見みましょう。Vừa ăn bỏng ngô vừa tận hưởng thôi. 単語01.ポップコーン Bỏng ngôたべる食べるĂnたのしく楽しく(một cách) vui vẻ 02.みる見るXemコーヒー Cà phêはなし話Nói chuyệnあるく歩くĐi bộ 03.スマホ Điện thoạiきょう今日Hôm nayはやく早くNhanh, sớmおきる起きるThức dậy 04.さくや昨夜Đêm quaおそく遅く(một cách) muộnかえる帰るVề 文法1 Động từ thể ます「bỏます」+ながらVừa ~ vừa01.コーヒーを 飲のみながら 話はなしを しませんか。Chúng ta vừa u . . .
subadmin04
11
05-15
26
[Lesson-038] ~ので / Động từ thể phủ định + ないで…
熱あついので 鍋なべには 触さわらないで ください。Nóng đấy đừng chạm tay vào nồi. 単語 01.あつい熱いNóngなべ Nồiさわる触るChạm 02.にちようび日曜日Chủ nhậtすきだ好きだThíchまいしゅう毎週Mỗi tuần 03.~に いく~に 行くĐi (để)りょうり料理Nấu, món ănおいしい Ngon 04.ぜんぶ全部Toàn bộはいる入るĐi vàoくすり薬Thuốcのむ飲むUống 文法1~ので~ Vì… 01.今日きょうは 日曜日にちようびなので、学校がっこうに 行いきません。Vì hôm nay là chủ nhật nên tôi k . . .
subadmin04
11
05-15
25
[Lesson-039] おかわり / いかがですか。
おかわりは いかがですか。 Bạn ăn thêm một bát nhé? 単語01.みそしる Canh đậu tươngおねがいしますお願いしますNhờ, giúpすこし少しMột chút 文法1おかわりThêm 1 bát 01.みそしるの おかわりを お願ねがいします。Cho tôi thêm 1 bát canh đậu tương nữa nhé. 文法2いかがですか。Như thế nào?Giải thích: Được sử dụng khi mời ai dùng thêm thức ăn hay cà phê. 02. 少すこし いかがですか。Bạn dùng thêm chút nữa chứ ạ? リスニング . . .
subadmin04
11
05-15
24
[Lesson -040] Động từ thể phủ định +なければ なりません。
ダイエットを しなければ なりません。 Tôi phải ăn kiêng. 単語01.ダイエット Ăn kiêng, giảm béoはやく Nhanh, sớmかえる帰るQuay về, quay lại, về 02.あした明日Ngày maiしけん試験Bài thiある Có 03.~ので Vìべんきょうを する勉強を するHọc bàiなまえ名前Tênかく書くViết 文法1Động từ thể phủ định +なければ なりません。Nếu không … thì không được. (Khẳng định bằng cách phủ định 2 lần)Phải~ 01.はやく 帰かえらなければ なりません。Nếu không về sớ . . .
subadmin04
11
05-15
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
3
페이지
열린
4
페이지
5
페이지
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동